Tiếng Pháp là một kho tàng văn hóa thực thụ. Sống động, hình ảnh, đôi khi hài hước, đôi khi kỳ quặc, ngôn ngữ này chứa đầy những thành ngữ khiến bạn phải mỉm cười… hoặc nhíu mày. Ở Pháp, mỗi vùng miền, mỗi thế hệ và từng tầng lớp xã hội đều có cách nói riêng của mình — và có những biểu đạt hoàn toàn không thể dịch sát nghĩa.
Hôm nay, Atelier An Phu mời bạn khám phá một số thành ngữ tiếng Pháp vừa bí ẩn, vừa thi vị — và gần như không thể dịch chính xác sang tiếng khác.
Table of Contents
Toggle1. L’esprit d’escalier 🧠🚪
Ý nghĩa: Đây là cảm giác khi bạn nghĩ ra một câu trả lời cực kỳ thông minh… nhưng quá muộn. Cuộc trò chuyện đã kết thúc, và đột nhiên bạn mới nghĩ ra điều cần nói.
Gốc gác: Xuất phát từ triết gia Diderot, người nói rằng những ý tưởng hay nhất chỉ đến với ông khi ông bước xuống cầu thang, rời khỏi buổi trò chuyện.
Ngữ cảnh:
– T’as vu comment Julie m’a humilié devant tout le monde ?
(“Bạn thấy Julie làm tôi bẽ mặt trước mọi người không?”)
– Oui… mais attends, t’as rien répondu !
(“Ừ… nhưng bạn đã không đáp lại gì cả!”)
– Je sais ! J’ai pensé à une super répartie… en rentrant chez moi.
(“Tôi biết! Tôi nghĩ ra một câu phản bác tuyệt vời… khi đã về nhà.”)
– Classique. T’as juste eu l’esprit d’escalier.
(“Quen rồi. Đó là ‘tinh thần cầu thang’ đấy.”)
2. Froid de canard 🥶🦆
Ý nghĩa: Trời lạnh cắt da cắt thịt, khiến bạn chỉ muốn cuộn mình trong chăn.
Gốc gác: Xuất phát từ ngôn ngữ của thợ săn. Vịt trời thường di cư khi thời tiết cực kỳ lạnh, nên cái lạnh này gắn liền với mùa săn vịt.
Ngữ cảnh:
– Tu veux qu’on s’installe en terrasse ?
(“Bạn muốn ngồi ngoài sân à?”)
– En terrasse ? Mais t’es fou ! Il fait un froid de canard !
(“Ngoài sân á? Bạn điên à! Trời lạnh cắt da cắt thịt đấy!”)
– OK, on rentre… mais je veux un chocolat chaud.
(“Được rồi, vào trong thôi… nhưng tôi muốn một ly sô cô la nóng.”)
3. Être mal luné 🌕😒
Ý nghĩa: Tâm trạng tệ hại mà không rõ lý do, đặc biệt là ngay từ buổi sáng.
Gốc gác: “Lune” (mặt trăng) liên quan đến cảm xúc và tâm trạng. “Mal luné” gợi ý rằng bạn được sinh ra hoặc thức dậy dưới một “mặt trăng xấu”.
Ngữ cảnh:
– Tu trouves pas que Marc est super agressif ce matin ?
(“Bạn không thấy Marc cáu bẳn sáng nay à?”)
– Grave. Il doit être mal luné.
(“Thật đấy. Chắc là anh ấy đang trong tâm trạng tồi.”)
– Ou alors il a encore raté son café.
(“Hoặc là lại bỏ lỡ cà phê rồi.”)
4. Se faire tirer les oreilles 👂⚠️
Ý nghĩa: Bị mắng nhẹ nhàng — thường theo cách thân tình.
Gốc gác: Ngày xưa trẻ con bị phạt bằng cách kéo tai. Cử chỉ đó không còn nữa, nhưng thành ngữ vẫn còn dùng.
Ngữ cảnh:
– Pourquoi t’as l’air inquiet ?
(“Sao trông bạn lo lắng vậy?”)
– J’ai oublié l’anniversaire de ma belle-mère…
(“Tôi quên sinh nhật mẹ vợ rồi…”)
– Aïe. Tu vas te faire tirer les oreilles.
(“Ôi. Bạn sẽ bị mắng cho xem.”)
5. Remettre aux calendes grecques 📅❌
Ý nghĩa: Trì hoãn một việc đến một ngày không tồn tại — tức là không bao giờ làm.
Gốc gác: Trong lịch La Mã, “calendes” là ngày đầu tiên của tháng. Nhưng người Hy Lạp không có khái niệm này, nên “calendes grecques” là ngày không bao giờ đến.
Ngữ cảnh:
– Et ton voyage au Japon, c’est pour quand ?
(“Chuyến đi Nhật của bạn là khi nào thế?”)
– Oh, j’ai dû annuler… Je le remets aux calendes grecques, comme on dit.
(“À, tôi phải hủy rồi… Đành để ‘đến ngày Hy Lạp’ thôi, như người ta nói.”)
– Dommage, t’avais déjà appris à dire “bonjour” en japonais.
(“Tiếc thật, bạn đã học nói ‘xin chào’ bằng tiếng Nhật rồi còn gì.”)
6. Se creuser la tête ⛏️🧠
Ý nghĩa: Vắt óc suy nghĩ để tìm ra giải pháp hoặc ý tưởng.
Gốc gác: Gợi hình ảnh bạn đang “đào sâu” trong đầu để lôi ra ý tưởng ẩn sâu bên trong.
Ngữ cảnh:
– J’ai aucune idée de cadeau pour l’anniversaire de Claire.
(“Tôi chẳng biết nên tặng gì sinh nhật Claire cả.”)
– T’as deux jours. Allez, creuse-toi la tête !
(“Bạn còn hai ngày. Nào, vắt óc suy nghĩ đi!”)
– J’ai déjà creusé, y’a rien au fond…
(“Tôi đào rồi, chẳng thấy gì cả…”)
7. Avoir le cœur sur la main ❤️🤲
Ý nghĩa: Rất rộng lượng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Gốc gác: Hình ảnh người sẵn lòng “trao trái tim” — nghĩa là trao cảm xúc, sự tử tế, sự chân thành.
Ngữ cảnh:
– Tu sais que Paul a aidé une inconnue à déménager hier ?
(“Bạn biết Paul giúp một người lạ chuyển nhà hôm qua không?”)
– Classique. Ce mec a le cœur sur la main.
(“Quen rồi. Anh chàng đó rất hào phóng.”)
– Ou alors il a un crush.
(“Hoặc là anh ta thích cô ấy.”)
8. Faire son cinéma 🎬🎭
Ý nghĩa: Làm quá lên, giả vờ cảm xúc để gây sự chú ý hoặc thao túng người khác.
Gốc gác: Xuất phát từ điện ảnh — nơi cảm xúc luôn được khuếch đại để gây ấn tượng.
Ngữ cảnh:
– Elle a pleuré pour qu’on lui prête la voiture… puis elle est partie en boîte.
(“Cô ta khóc lóc để mượn xe… rồi đi chơi đêm.”)
– Elle a encore fait son cinéma !
(“Lại diễn trò nữa rồi!”)
– Et elle mérite un Oscar.
(“Và xứng đáng có một giải Oscar.”)
9. Ce n’est pas piqué des hannetons 🪲😲
Ý nghĩa: Một thứ gì đó tuyệt vời, đặc biệt, gây ấn tượng — đôi khi mang chút hài hước hoặc mỉa mai.
Gốc gác: Cụm từ kỳ lạ này xuất hiện từ thế kỷ 19. Hanneton là bọ cánh cứng, “không bị chúng phá hoại” ngụ ý rằng vật đó còn nguyên vẹn, xuất sắc.
Ngữ cảnh:
– Regarde ce fromage, affiné 36 mois au lait cru…
(“Nhìn miếng phô mai này xem, ủ 36 tháng từ sữa thô…”)
– Wow, c’est pas piqué des hannetons !
(“Wow, đúng là đỉnh cao luôn!”)
– Ni pour le prix, d’ailleurs.
(“Giá cũng đỉnh luôn đấy.”)
10. Il ne faut pas pousser mémé dans les orties 🙅♂️👵🌿
Ý nghĩa: Một cách nói hài hước để bảo ai đó “đừng quá đáng” hay “đừng đi quá giới hạn”.
Gốc gác: Hình ảnh cố ý phi lý — không ai đẩy bà vào bụi tầm ma cả! Cách nói gây ấn tượng mạnh và khó quên.
Ngữ cảnh:
– Tu veux que je travaille ce week-end ET que je reste tard ce soir ?
(“Bạn muốn tôi làm cuối tuần này VÀ ở lại muộn tối nay nữa?”)
– Bah oui, t’as dit que t’étais motivé, non ?
(“Ừ thì bạn nói bạn có động lực mà?”)
– Euh… il ne faut pas pousser mémé dans les orties !
(“Ơ… đừng quá đáng như thế chứ!”)
Bạn bất ngờ với biểu đạt nào nhất?
Những thành ngữ này chính là điểm làm nên sự phong phú và độc đáo của tiếng Pháp. Chúng không xuất hiện trong sách giáo khoa, mà đến từ đời sống hàng ngày, qua những cuộc trò chuyện thực tế.
Tại Atelier An Phu, chúng tôi không chỉ dạy bạn ngữ pháp, mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc văn hóa và tinh thần của ngôn ngữ Pháp. Dù bạn mới bắt đầu hay đã nâng cao, các khóa học của chúng tôi luôn phù hợp với trình độ của bạn — rõ ràng, sinh động và đầy cảm hứng.
Liên hệ với chúng tôi để tham gia khóa học, và khám phá vẻ đẹp thực sự của tiếng Pháp qua những cách diễn đạt “khó dịch” nhưng vô cùng thú vị!


